Trang chủ/ Sản phẩm
Tổng đài Panasonic KX-TDA600
Mã hiệu: KX-TDA600
Hãng sản xuất: PANASONIC
Xuất xứ: Việt Nam
Bảo hành: 15 tháng
Đơn vị: Bộ
Thuế: + Thuế VAT 10%
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Tài liệu kỹ thuật
KX-TDA600 là dòng tổng đài hỗn hợp được phát triển trên cơ sở đáp ứng tốt nhất các nhu cầu hiện tại và đón đầu xu thế của tương lai. Vẫn duy trì và phát huy tối đa sức mạnh của công nghệ TDM (hiện đang phổ biển tại Việt Nam) nhưng dược đẩy mạnh vào trong đó công nghệ IP đang là xu hướng phát triển mạnh mẽ trên thế giới.Bởi vậy đầu tư hệ thống KX-TDA600 doanh nghiệp vừa khai thác hết hiệu quả đồng bộ với cơ sở hạ tầng viễn thông của Việt Nam, vừa đón đầu ứng dụng những giải pháp mới đầy hiệu quả cho doanh nghiệp. Chính bởi sự đa tương tác, dòng tổng đài KX-TDA600 tương thích hầu hết các mô hình doanh nghiệp đến chính phủ, từ lĩnh vực công nghiệp đến kinh doanh, ngân hàng và y tế...
Một số ưu điểm:
• Dễ dàng lắp đặt, lập trình và sử dụng
• Hệ thống thân thiện với người dùng
• Thiết bị ngoại vi đồng bộ
• Ứng dụng đa giải pháp giúp nâng cao hiệu quả của doanh nghiệp
• Công cụ giám sát và quản lý hiệu quả, tiết kiệm chi phí
• Phương tiện làm việc chuyên nghiệp
• Phát sóng không dây
• Door Phone
• Tiết kiệm chi phí đầu tư và chi phí liên lạc
• Khả năng quản lý tập trung
• Khả năng thiết lập một trung tâm dịch vụ khách hàng ảo giữa các chi nhánh
• Linh hoạt với thiết bị đầu cuối tương thích cao
• Luôn đảm bảo liên lạc, không bị hạn chế bởi không gian
Dung lượng tổng đài ( Hệ thống tối đa gồm: 1 khung chính KX-TDA600 + 3 khung phụ KX-TDA620) |
||||
Khung chính KX-TDA600 |
10 khe cắm card mở rộng |
|||
Khung phụ KX-TDA620 |
11 khe cắm card mở rộng |
|||
Dung lượng tổng đài |
1 Khung (10 khe cắm) |
2 Khung (21 khe cắm) |
2 Khung (32 khe cắm) |
2 Khung (43 khe cắm) |
Trung kế CO (Analog) |
160 |
320 |
480 |
640 |
Trung kế IP |
160 |
320 |
480 |
640 |
Trung kế ISDN / E1 |
150 |
300 |
450 |
600 |
Điện thoại Analog (2 dây) |
240 |
480 |
720 |
960 |
Điện thoại số KX-T7600 series |
256 |
512 |
640 |
640 |
Điện thoại số dòng khác |
128 |
256 |
384 |
512 |
Điện thoại hỗn hợp (4 dây) |
80 |
160 |
240 |
320 |
Điện thoại IP chuẩn riêng |
160 |
320 |
480 |
640 |
Trạm phát sóng CS |
32 |
64 |
96 |
128 |
Điện thoại không dây |
256 |
|||
Bàn giám sát DSS |
64 |
|||
Hộp thư thoại Voicemail |
8 |
|||
Chuông cửa Doorphone |
16 |
32 |
48 |
64 |
Thông số kỹ thuật |
||||
Điện áp nguồn |
AC100V - 240V |
|||
Nguồn ngoài |
36V (+12V x 3), giao diện sẵn có |
|||
Thời gian lưu trữ bộ nhớ |
7 năm |
|||
Chế độ quay số |
Máy nhánh - DP (10pps, 20pps), DTMF |
|||
Chuyển chế độ |
DP-DTMF, DTMF-DP |
|||
Đầu nối |
Trung kế (CO Line) - Đầu nối Amphenol (57JE) |
|||
Tần số chuông |
20 / 25 Hz - Có thể lựa chọn |
|||
Central Office Loop Limit |
Tối đa 1600 ôm |
|||
Nhạc chờ |
2 cổng: MOH #1, MOH #2 ( Điều khiển mức -11dB - +11dB, bước điều chỉnh 1dB. |
|||
Cổng giao diện nối tiếp |
USB: 1 cổng RS-232C: 1 cổng 115.2kbps |
|||
Cấu trúc |
Kiểu khe cắm, có thể bắt vào Rack 19' |
|||
Kích thước |
Khung chính KX-TDA600: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu) Khung phụ KX-TDA620: 430mm(rộng) x 415mm(cao) x 270(sâu) |
|||
Trọng lượng khi cắm đầy Card |
Khung chính KX-TDA600: dưới 16 Kg Khung phụ KX-TDA620: dưới 16 Kg |
|||
Khả năng hệ thống |
||||
Hệ thống |
Tin nhắn chờ (Máy nhánh) |
1x16 ký tự |
||
Tin nhắn chờ (Hệ thống) |
8x16 ký tự |
|||
Vùng cất cuộc gọi |
100 |
|||
Đàm thoại hội nghị |
Tổng số bên 32 ( 4 cuộc x 8 bên ) |
|||
Lớp dịch vụ |
64 |
|||
Bảng DID/DDI |
32 chữ số, 1000 số |
|||
Số máy nhánh |
2-5 chữ số |
|||
Mã bảo mật máy nhánh |
10 chữ số 1 mã / máy nhánh |
|||
Mã truy cập tổng đài |
10 chữ số 10 mã / nhóm trung kế |
|||
Bảng thời gian xếp hàng |
128 |
|||
Kế hoạch kiểu chuông |
8 |
|||
Số người lập trình đồng thời |
1 người lập trình hệ thống + 63 người lập trình cá nhân |
|||
Lưu trữ bản ghi thông tin cuộc gọi |
1000 cuộc gọi |
|||
Tenant |
8 |
|||
Lịch cho đợt nghỉ |
24 |
|||
Mã kiểm tra |
4 chữ số, 1000 mã |
|||
Mã bảo mật cho mã kiểm tra |
10 chữ số, 1000 mã |
|||
Quay số |
Cuộc gọi khẩn cấp |
32 chữ số, 10 số |
||
Đường dây nóng |
32 chữ số |
|||
Truy cập dịch vụ ISDN |
32 chữ số |
|||
Bảng số quay tắt cá nhân |
32 chữ số, 100 số / máy nhánh |
|||
Quay số nhanh |
4 chữ số, 80 số ( Có Card MEC cộng thêm 4000 số 8 chữ số) |
|||
Quay lại số |
32 chữ số |
|||
Bảng quay số tắt hệ thống |
32 chữ số, 1000 số Có MEC hoặc EMEC: cộng thêm 1000 số 32 chữ số / tenant |
|||
Nhóm |
Nhóm quảng bá |
8 nhóm (32 thành viên / nhóm) |
||
Nhóm nhấc máy thay |
96 |
|||
Nhóm tìm bắt máy rỗi |
128 (16 máy nhánh / nhóm) |
|||
Nhóm nhận cuộc gọi đến |
128 (128 máy nhánh / nhóm ) |
|||
Nhóm thông báo |
96 |
|||
Nhóm đổ chuông tay con không dây |
32 |
|||
Nhóm trung kế |
96 |
|||
Nhóm hộp thư thoại (DPT) |
8 nhóm x 12 cổng (24 kênh) |
|||
Nhóm hộp thư thoại (DTMF) |
8 nhóm x 32 kênh |
|||
Hạn chế |
Mức hạn chế |
7 |
||
Mã hạn chế |
16 chữ số, 100 mã/mức |
|||
Mã ngoại lệ |
16 chữ số, 100 mã/mức |
|||
Tự động chọn dịch vụ |
Bảng kế hoạc định tuyến theo thời gian |
48 bảng |
||
Bảng đầu số |
16 chữ số, 1000 đầu số |
|||
Bảng đầu số ngoại lệ |
16 chữ số, 100 mã/mức |
|||
Mã dịch vụ |
48 |
|||
Mã ghi hóa đơn |
10 chữ số |
|||
Mã quyền hạn |
10 chữ số |
|||
Nhật ký cuộc gọi |
Nhật ký cuộc gọi đi - PT |
100 bản ghi / máy nhánh |
||
Nhật ký cuộc gọi đi - PS |
100 bản ghi / máy nhánh |
|||
Nhật ký cuộc gọi đến - PT |
100 bản ghi / máy nhánh |
|||
Nhật ký cuộc gọi đến - PS + ICD |
100 bản ghi / máy nhánh |
|||
Tin nhắn đợi |
Tin nhắn đợi - PS + ICD |
640 |
||
Tin nhắn đợi - PS + SLT |
1032 |
|||
Lời chào DISA |
Lời chào tổng đài |
64 |
||
Tổng thời gian ghi âm lời chào |
8 phút |
|||
Khách sạn |
Hóa đơn cho khách thuê (Phải có card MEC hoặc EMEC) |
4000 bản ghi / tổng đài |
||
Điều hành khách sạn |
4 |
|||
Cước phí cuộc gọi |
7 chữ số cả chữ số thập phân |
|||
Định giá cước |
3 ký tự loại tiền/ký hiệu (USD, VND) |
|||
Mạng |
Bảng TIE và biến đổi số |
32 đầu số |
||
Đầu số |
3 đầu số |
|||
Mã tổng đài |
7 chữ số |
|||
NDSS: Giám sát nhiều tổng đài |
8 |
|||
NDSS: Máy nhánh giám sát tổng đài |
250 |
|||
CTI |
PC Console |
8 |
||
PC Phone |
128 |
|||
Mật khẩu |
Mật khẩu quản trị |
4 - 10 chữ số |
||
Mật khẩu người dùng |
4 - 10 chữ số |
|||
Mật khẩu quản lý |
4 - 10 chữ số |