HỆ THỐNG MẠNG ĐIỆN THOẠI
Dây cáp điện thoại
- Dây điện thoại 1 đôi | 1x2x0,5 | 1P-0,5
- Dây điện thoại 2 đôi | 2x2x0,5 | 2P-0,5
- Dây điện thoại 4 đôi | 4x2x0,5 | 4P-0,5
- Cáp điện thoại 2 đôi | 2x2x0,5 | 2P-0,5
- Cáp điện thoại 5 đôi | 5x2x0,5 | 5P-0,5
- Cáp điện thoại 10 đôi | 10x2x0,5 | 10P-0,5
- Cáp điện thoại 20 đôi | 20x2x0,5 | 20P-0,5
- Cáp điện thoại 30 đôi | 30x2x0,5 | 30P-0,5
- Cáp điện thoại 50 đôi | 50x2x0,5 | 50P-0,5
- Cáp điện thoại 100 đôi | 100x2x0,5 | 100P-0,5
- Cáp điện thoại 200 đôi | 200x2 | 200P
- Cáp điện thoại 300 đôi | 300x2 | 300P
- Cáp điện thoại 400 đôi | 400x2 | 400P
- Cáp điện thoại 500 đôi | 500x2 | 500P
- Cáp điện thoại 600 đôi | 600x2 | 600P
- Dây line điện thoại, dây nhảy điện thoại
- Dây cáp điện thoại Cat3
Tủ cáp, hộp cáp điện thoại MDF - IDF
Ổ cắm điện thoại
Thiết bị chống sét điện thoại
Tổng đài điện thoại nội bộ
Phụ kiện mạng điện thoại
HỆ THỐNG MẠNG LAN
Dây cáp mạng LAN
Patch Panel, thanh đấu dây mạng
Ổ cắm mạng, Oulet mạng, Wallplate
Dây nhảy mạng Patch cord
Tủ mạng - Tủ Rack 19 inch
Thiết bị mạng LAN
Thiết bị chống sét mạng LAN
Hệ thống mạng Cáp quang
Phụ kiện mạng LAN - INTERNET
HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH
Cáp đồng trục, truyền hình
Bộ chia tín hiệu truyền hình
Ổ cắm Tivi
Bộ khuếch đại, Bộ trộn, Bộ điều chế tín hiệu truyền hình
Phụ kiện Truyền hình, Tivi
HỆ THỐNG CAMERA
HỆ THỐNG ÂM THANH
HỆ THỐNG BÁO CHÁY
HỆ THỐNG ĐIỆN DÂN DỤNG
Dây và cáp điện
Cáp tín hiệu điều khiển
Tủ điện, tủ phân phối điện
Aptomat - Cầu dao tự động
Ổ cắm điện
Thiết bị Điện gia dụng
ỐNG NHỰA PVC - THANG MÁNG CÁP
Trang chủ/ Sản phẩm
Cáp quang treo 24FO, 24 core, 24 lõi Singlemode | M3 VIETTEL
Mã hiệu: FTTx F8 24SMF
Hãng sản xuất: M3 VIETTEL
Xuất xứ: Việt Nam
Bảo hành: 0 tháng
Đơn vị: Mét
Thuế: + Thuế VAT 10%
Cáp sợi quang 24FO treo hình số 8 của M3 VIETTEL có cấu trúc, kết cấu đáp ứng 1 cách tốt nhất các yêu cầu kĩ thuật được quy định trong tiêu chuẩn của Quốc gia cũng như các tiêu chuẩn Quốc tế
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Tài liệu kỹ thuật
CÁP QUANG SINGLE MODE 24FO – M3 VIETTEL
Mô tả
· Số sợi quang tiêu chuẩn: 24 sợi
· Cơ tính tốt và bền với môi trường
· Công nghệ điền đầy ống lỏng và chống thấm drycore
Ứng dụng
· Hệ thống mạng cục bộ
· Hệ thống mạng thuê bao
· Hệ thống thông tin liên lạc đường dài
Chỉ tiêu kỹ thuật
Thông số |
Yêu cầu |
||
Hệ số suy hao |
|
||
Lực căng tối đa trong vận hành |
≥ 4.5 kN |
||
Lực căng tối đa cho phép |
≥ 9.0 kN |
||
Khả năng chịu nén |
≥2.2 kN/100mm |
||
Khả năng chịu phóng điện |
≥20 kV DC or > 10 kV rms AC (50~60Hz) |
||
Thời gian sử dụng |
≥ 15 years |
||
Nhiệt độ làm việc |
-30oC to 60oC |
||
Khối lượng 1km |
127 – 190kg |